妻
つま さい「THÊ」
Vợ
妻
は
驚
いたように
見
えた。
Vợ tôi có vẻ ngạc nhiên.
妻
は
癌
で
死
んだ。
Vợ tôi chết vì bệnh ung thư.
妻
は
新
しい
家
を
買
うかどうかじっくりと
検討
した。
Vợ tôi đắn đo xem chúng tôi có mua một căn nhà mới hay không.
☆ Danh từ
Vợ (tôi).
妻
は
驚
いたように
見
えた。
Vợ tôi có vẻ ngạc nhiên.
妻
は
癌
で
死
んだ。
Vợ tôi chết vì bệnh ung thư.
妻
は
新
しい
家
を
買
うかどうかじっくりと
検討
した。
Vợ tôi đắn đo xem chúng tôi có mua một căn nhà mới hay không.

Từ đồng nghĩa của 妻
noun