Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宝山
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
sanbokan sour orange (Citrus sulcata)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
三重宝冠 さんじゅうほうかん みえほうかん
(giáo hoàng) tăng lên ba lần vương miện
南無三宝 なむさんぼう
I believe in the Three Treasures of Buddhism, Oh my Great Buddha!, Good heavens!