三寒四温
さんかんしおん「TAM HÀN TỨ ÔN」
☆ Danh từ
Ba ngày lạnh bốn ngày ấm (chỉ hiện tượng thời tiết mùa đông)

三寒四温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三寒四温
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
三温糖 さんおんとう
chất ngọt sau khi tinh luyện đường lần thứ 3
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
張三李四 ちょうさんりし
the common run of men, the average Joe, good-for-nothing (person)
朝三暮四 ちょうさんぼし
bị bận tâm với differenes tức thời (bề mặt) mà không thực thi cái đó ở đó là không có sự khác nhau nào trong chất