Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三尾じゅん太
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
man's life span
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
尾太袋鼯鼠 おぶとふくろももんが オブトフクロモモンガ
squirrel glider (Petaurus norfolcensis)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh