じんじゅ
Man's life span

じんじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんじゅ
じんじゅ
man's life span
神呪
しんじゅ じんじゅ
thần chú
人寿
じんじゅ
tuổi thọ của con người
Các từ liên quan tới じんじゅ
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
仁術 じんじゅつ
nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
腎循環 じんじゅんかん
tuần hoàn thận
法人住民税 ほーじんじゅーみんぜー
thuế địa phương (do doanh nghiệp trả)
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
人獣共通感染症 じんじゅうきょうつうかんせんしょう
zoonosis (disease transmissible from animals to humans or vice versa)
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai