Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt