Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危峰
きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
肩峰 けんぽう
Vai
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.
「NGUY PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích