Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
三川 さんせん
mẫu nến
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
三途の川 さんずのかわ
một con sông thần thoại trong truyền thống phật giáo nhật bản