Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三帰
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
帰幽 きゆう
chết (dùng trong thần đạo)
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
帰社 きしゃ
trở về công ty
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
帰村 きそん きむら
về làng cũ