Kết quả tra cứu 帰国
Các từ liên quan tới 帰国
帰国
きこく
「QUY QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
彼
は、
数年前
に
海外
から
帰国
した
Anh ta đã trở về nước từ nước ngoài cách đây mấy năm
彼
らを
交代
で
帰国
させる
Cho họ thay phiên nhau về nước
健康上
の
理由
による
突然
の
帰国
Về nước đột ngột do lý do sức khoẻ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 帰国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰国する/きこくする |
Quá khứ (た) | 帰国した |
Phủ định (未然) | 帰国しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰国します |
te (て) | 帰国して |
Khả năng (可能) | 帰国できる |
Thụ động (受身) | 帰国される |
Sai khiến (使役) | 帰国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰国すられる |
Điều kiện (条件) | 帰国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰国しろ |
Ý chí (意向) | 帰国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰国するな |