Kết quả tra cứu 三年
Các từ liên quan tới 三年
三年
さんねん
「TAM NIÊN」
☆ Danh từ
◆ Ba năm; thời gian dài
三年間パリに住みその間にフランス語を覚えた。
Tôi đã sống ba năm ở Paris trong thời gian đó tôi học tiếng Pháp.
三年前
の
冬
、
彼女
と
出会
った。
Tôi gặp cô ấy vào mùa đông ba năm trước.
三年前
に
東京
に
来
てから、ここに
住
んでいます。
Tôi đến Tokyo ba năm trước và đã sống ở đây kể từ đó.

Đăng nhập để xem giải thích