Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三年寝太郎
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)