Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三府龍脈碑
三府 さんぷ さんふ
ba chức quận trưởng thành thị
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
碑 いしぶみ
Bia mộ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
龍 りゅう
con rồng
碑石 ひせき
bia đá.
碑文 ひぶん
văn bia.