弦材
げんざい つるざい「HUYỀN TÀI」
☆ Danh từ
Thiết kế thanh dàn

弦材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弦材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
弦 つる げん
dây đàn.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây
弓弦 ゆみづる ゆづる ゆづら
dây cung, thắt cổ bằng dây cung