三悪
さんあく さんなく さんまく「TAM ÁC」
Three evils (e.g. prostitution, drugs and venereal diseases)
☆ Danh từ
Ba tội lỗi

三悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三悪
三悪道 さんあくどう さんなくどう さんまくどう
ba con đường tội lỗi
三悪趣 さんあくしゅ さんなくしゅ さんまくしゅ
ba tội lỗi mà con người thường xuyên mắc phải
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
悪行三昧 あくぎょうざんまい
liên tục làm điều ác; đi theo con đường sống ác; đi theo ba đường ác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim