Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三悪
さんあく さんなく さんまく
three evils (e.g. prostitution, drugs and venereal diseases)
三悪趣 さんあくしゅ さんなくしゅ さんまくしゅ
ba tội lỗi mà con người thường xuyên mắc phải
三悪道 さんあくどう さんなくどう さんまくどう
ba con đường tội lỗi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
悪行三昧 あくぎょうざんまい
committing every evil, being given to evil ways, following the path of evil
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
「TAM ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích