三悪趣
さんあくしゅ さんなくしゅ さんまくしゅ「TAM ÁC THÚ」
☆ Danh từ
Ba tội lỗi mà con người thường xuyên mắc phải

三悪趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三悪趣
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
三悪 さんあく さんなく さんまく
three evils (e.g. prostitution, drugs and venereal diseases)
露悪趣味 ろあくしゅみ
việc thích thể hiện để nổi bật
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三悪道 さんあくどう さんなくどう さんまくどう
ba con đường tội lỗi
悪行三昧 あくぎょうざんまい
committing every evil, being given to evil ways, following the path of evil
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.