Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三戸県
ガラスど ガラス戸
cửa kính
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三十戸 さんじっこ さんじゅうこ
ba mươi cái nhà
三重県 みえけん
tỉnh Mie
三角戸バネ(ゴンベ) さんかくこバネ(ゴンベ)
chốt lò xo cửa tam giác (gonbe)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa