Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
菓子 かし
bánh kẹo
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
製菓材料 せいかざいりょう
Nguyên liệu làm bánh kẹo
製菓用型 せいかようかた
khuôn làm bánh