製造
せいぞう「CHẾ TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chế tạo; sự sản xuất.

Từ đồng nghĩa của 製造
noun
Bảng chia động từ của 製造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製造する/せいぞうする |
Quá khứ (た) | 製造した |
Phủ định (未然) | 製造しない |
Lịch sự (丁寧) | 製造します |
te (て) | 製造して |
Khả năng (可能) | 製造できる |
Thụ động (受身) | 製造される |
Sai khiến (使役) | 製造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製造すられる |
Điều kiện (条件) | 製造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製造しろ |
Ý chí (意向) | 製造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製造するな |
製造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製造
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất
製造物 せいぞうぶつ
sản phẩm, vật liệu sản xuất
製造場 せいぞうじょう せいぞうば
nhà máy, nơi sản xuất
製造元 せいぞうもと
hãng sản xuất, nhà sản xuất