チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị