三更
さんこう「TAM CANH」
☆ Danh từ
Nửa đêm, mười hai giờ đêm

三更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三更
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
中更 ちゅうこう ちゅうさら
ca gác đêm