こうろへんこうじょうこう(ようせん)
航路変更条項(用船)
Điều khoản chệch đường (thuê tàu).

こうろへんこうじょうこう(ようせん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こうろへんこうじょうこう(ようせん)
航路変更条項(用船) こうろへんこうじょうこう(ようせん)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
うんこ うんこ
việc đại tiện; đại tiện; ỉa; đi ngoài; ị
số căn bình phương