Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三月あん
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三月 みつき さんがつ
tháng ba.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三月尽 さんがつじん
last day of March, last day of the third lunar month (marking the end of spring)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三月革命 さんがつかくめい
cách mạng tháng 3