Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三有
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà