Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三木市役所
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
役所 やくしょ
công sở.
三役 さんやく
(võ sĩ sumo) võ sĩ ở 3 cấp hạng cao nhất; (chính trị) 3 quan chức cấp cao nhất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
木所 きどころ
classification of fragrant woods used as incense
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm