ホーチミン市
ホーチミンし
☆ Danh từ
Thành phố Hồ Chí Minh.

ホーチミンし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ホーチミンし
ホーチミン市
ホーチミンし
thành phố Hồ Chí Minh.
ホーチミンし
ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
Các từ liên quan tới ホーチミンし
hồ Chí Minh.
hơn nữa.
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
lion mask
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định, đại từ chỉ định
cung Sư t
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, công sứ đặc mệnh toàn quyền