Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
木本 もくほん
cây, cây thân gỗ
本木 もとき もとぎ
kho nguyên bản
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính