三本締め
さんぼんじめ「TAM BỔN ĐẾ」
☆ Danh từ
Ám ngữ vỗ bàn tay (ở (tại) bắt đầu (của) phe (đảng))

三本締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三本締め
一本締め いっぽんじめ
hand-clapping performed to celebrate the conclusion or completion of something (3-3-3-1 rhythm, done once)
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
本締錠 ほんていじょう
khóa chìm
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
野締め のじめ
giết chim hoặc cá ngay lập tức tại chỗ đánh bắt để bảo quản độ tươi của nó
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật