Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外締錠 そとていじょう
khóa ngoài
内締錠 ないていじょう
khóa sàn
捻締リ錠 ねんていリじょう
khóa phân thể
三本締め さんぼんじめ
ám ngữ vỗ bàn tay (ở (tại) bắt đầu (của) phe (đảng))
一本締め いっぽんじめ
nghi thức vỗ tay một lần (nhịp 3-3-3-1)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc