本締錠
ほんていじょう「BỔN ĐẾ ĐĨNH」
☆ Danh từ
Khóa chìm
本締錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本締錠
外締錠 そとていじょう
khóa ngoài
内締錠 ないていじょう
khóa sàn
捻締リ錠 ねんていリじょう
khóa phân thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
三本締め さんぼんじめ
ám ngữ vỗ bàn tay (ở (tại) bắt đầu (của) phe (đảng))
一本締め いっぽんじめ
hand-clapping performed to celebrate the conclusion or completion of something (3-3-3-1 rhythm, done once)
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
khóa