Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三村庸平
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
三平汁 さんぺいじる
món súp truyền thống của Hokkaidō
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
庸君 ようくん いさおくん
cái thước đo ngu ngốc
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸才 ようさい いさおさい
tài năng tầm thường