Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三村恭代
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
三岐代表 さんぎだいひょう
người đại diện (của) gifu và những chức quận trưởng mie
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện
三国時代 さんごくじだい
thời kỳ Tam Quốc
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (một trong sáu văn bản lịch sử cổ điển Nhật Bản)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate