Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三百 さんびゃく さん びゃく
300, ba trăm
代言 だいげん
sự bào chữa cho ai; bào chữa theo uỷ nhiệm; nói thay cho người khác; người thay quyền
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
百万言 ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
三言 みこと
3 từ
二言三言 ふたことみこと
một vài từ