Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三条タクシー
tắc xi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)
個人タクシー こじんタクシー
của chính mình riêng tư đi tắc xi
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)