Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三杦磯善七
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三三七拍子 さんさんななびょうし
vỗ tay theo nhịp 3-3-7; nhịp 3-3-7
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
七三分け しちさんわけ
chia theo tỷ lệ 7:3
三七人参 さんしちにんじん
notoginseng (Panax pseudoginseng)