Kết quả tra cứu 三七日
Các từ liên quan tới 三七日
三七日
みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
「TAM THẤT NHẬT」
☆ Danh từ
◆ 21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày

Đăng nhập để xem giải thích
みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
「TAM THẤT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích