Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
写真 しゃしん
ảnh
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh