写真写り
しゃしんうつり「TẢ CHÂN TẢ」
☆ Danh từ
Sự ăn ảnh

写真写り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写真写り
写真 しゃしん
ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
写真入り しゃしんいり
illustrated (with photographs)
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真器 しゃしんき
máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng
写真メール しゃしんメール
thư ảnh, email ảnh