三枚続き
さんまいつづき「TAM MAI TỤC」
☆ Danh từ
Triptych

三枚続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三枚続き
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn