Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三枚舌外交
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
舌三寸 したさんずん
eloquence or flattery designed to deceive
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm