Kết quả tra cứu 外交
Các từ liên quan tới 外交
外交
がいこう
「NGOẠI GIAO」
☆ Danh từ
◆ Ngoại giao; sự ngoại giao
1941
日本
は
アメリカ
と
外交関係
を
断
った。
Năm 1941, Nhật Bản cắt đứt quan hệ ngoại giao với Mỹ. .

Đăng nhập để xem giải thích
がいこう
「NGOẠI GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích