Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
起請 きしょう
Lời thề, lời nguyền
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
起請文 きしょうもん
(lịch sử) lời thề nguyền với thần thánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三枚続き さんまいつづき