Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
広がった枝 ひろがったえだ
việc lan truyền phân nhánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一座 いちざ
đoàn, gánh
や座 やざ
chòm sao thiên tiễn
三角座 さんかくざ
chòm sao hình tam giác
三一 さんぴん
low-ranking samurai
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat