一座
いちざ「NHẤT TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đoàn, gánh

Bảng chia động từ của 一座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一座する/いちざする |
Quá khứ (た) | 一座した |
Phủ định (未然) | 一座しない |
Lịch sự (丁寧) | 一座します |
te (て) | 一座して |
Khả năng (可能) | 一座できる |
Thụ động (受身) | 一座される |
Sai khiến (使役) | 一座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一座すられる |
Điều kiện (条件) | 一座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一座しろ |
Ý chí (意向) | 一座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一座するな |
一座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一般口座 いっぱんこーざ
tài khoản chung
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate