三柱鳥居
みつばしらとりい みつはしらとりい「TAM TRỤ ĐIỂU CƯ」
☆ Danh từ
Triangular three-pillar torii

三柱鳥居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三柱鳥居
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
三鳥 さんちょう
chicken, goose & pheasant
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三角柱 さんかくちゅう
lăng trụ tam giác
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba