三鳥
さんちょう「TAM ĐIỂU」
Chicken, goose & pheasant
☆ Danh từ
Gà, ngỗng và gà lôi trong nấu ăn

三鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三鳥
三鳥派 さんちょうは
Sancho Sect (of the Fuji School of Nichiren Buddhism; 1661-1673 CE)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三光鳥 さんこうちょう サンコウチョウ
Japanese paradise flycatcher (Terpsiphone atrocaudata)
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc