Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
校了 こうりょう
sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh.
終了日 しゅうりょうび
ngày kết thúc
終了コード しゅうりょうコード
mã kết thúc
終了ステータス しゅうりょうステータス
trạng thái kết thúc
終了後 しゅうりょうご
sau khi kết thúc
エラー終了 エラーしゅうりょう
kết thúc lỗi
終了タグ しゅうりょうタグ
thẻ đóng