Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三條利喜江
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
江 こう え
vịnh nhỏ.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era