Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三機工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
軽工業機械 けいこうぎょうきかい
máy công nghiệp nhẹ.
重工業機械 じゅうこうぎょうきかい
máy công nghiệp nặng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực