Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三歳
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳 さい
tuổi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.