Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳歳 さいさい
hàng năm
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
百歳 ひゃくさい
trăm tuổi.
歳計 さいけい
tài khoản hàng năm
肇歳 ちょうさい
đầu năm.
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.